Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delayed hardening
delayed hardening
Vật lý
sự hóa cứng trễ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận