Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delay factor
delay factor
Vật lý
đại lượng trễ
Điện tử - Viễn thông
hệ số chậm trễ
Toán - Tin
hệ số trễ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận