Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delay clause
delay clause
Kinh tế
điều khoản chậm trễ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận