1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delay circuit

delay circuit

Kỹ thuật
  • mạch trễ
  • mạch trì hoãn
Toán - Tin
  • mạch làm trễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận