1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delaminate

delaminate

Động từ
  • bóc tấm; tách tấm; phân lớp
Kinh tế
  • đeamin hóa
Kỹ thuật
  • phân lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận