1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dejecta

dejecta

/di"dʤektə/
Danh từ
  • phân, cứt (người, động vật)
  • trắc địa vật phun trào (của núi lửa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận