Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dejecta
dejecta
/di"dʤektə/
Danh từ
phân, cứt (người, động vật)
trắc địa
vật phun trào (của núi lửa)
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Thảo luận
Thảo luận