Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dehydrogenation
dehydrogenation
/di:,haidrədʤi"neiʃn/
Danh từ
hoá học
sự loại hydro
Hóa học - Vật liệu
loại hiđro
sự khử hyđro
sự tách hyđro
tách hiđro
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận