1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dehydrogenation

dehydrogenation

/di:,haidrədʤi"neiʃn/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • loại hiđro
  • sự khử hyđro
  • sự tách hyđro
  • tách hiđro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận