1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dehydration

dehydration

/,di:hai"dreiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự khử nước
  • sự làm khô
Kỹ thuật
  • khử nước
  • loại nước
  • sự hút nước
  • sự khử nước
  • sự làm khô
  • sự tách nước
Y học
  • sự khử hoặc mất nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận