1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dehumidification

dehumidification

Danh từ
  • việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô
Kinh tế
  • sự làm khô
  • sự sấy
  • sự tách ẩm
Kỹ thuật
  • hút ẩm
  • loại ẩm
  • sự hút ẩm
  • sự khử ẩm
  • sự khử nước
  • sự làm khô
  • sự sấy khô
Cơ khí - Công trình
  • giảm độ ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận