Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dehorn
dehorn
/di:"hɔ:n/
Động từ
cưa sừng đi
Kinh tế
cắt sừng
cưa sừng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận