1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dehiscent

dehiscent

/di"hisnt/
Tính từ
  • nẻ ra, nứt ra, mở ra
Kinh tế
  • nứt nẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận