Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dehiscent
dehiscent
/di"hisnt/
Tính từ
nẻ ra, nứt ra, mở ra
Kinh tế
nứt nẻ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận