Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dehisce
dehisce
/di"his/
Nội động từ
thực vật học
nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)
Kinh tế
nứt nẻ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận