1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ degree centigrade

degree centigrade

Kỹ thuật
  • độ bách phân
  • độ Celcius
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận