degenerate
/di"dʤenərit/
Tính từ
- thoái hoá, suy đồi
Danh từ
- sinh vật học giống thoái hoá (người, động vật)
Nội động từ
- thoái hoá
Kỹ thuật
- suy biến
- suy thoái
- thoái hóa
Y học
- người thoái hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận