1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ degeneracy

degeneracy

/di"dʤenərəsi/
Danh từ
  • sự thoái hoá, sự suy đồi
Kỹ thuật
  • sự suy biến
  • sự thoái hóa
  • sự thóai hóa
Điện lạnh
  • độ suy biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận