Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ degas
degas
/di"gæs/
Động từ
khử khí, khử hơi độc
Kinh tế
bài khí
khử khí
Kỹ thuật
khử khí
loại khí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận