1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ degas

degas

/di"gæs/
Động từ
  • khử khí, khử hơi độc
Kinh tế
  • bài khí
  • khử khí
Kỹ thuật
  • khử khí
  • loại khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận