1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defrost

defrost

Động từ
  • làm tan băng, làm tan sương giá
  • [làm cho] hết đông lạnh
Kinh tế
  • làm tan băng
  • làm tan đông
Kỹ thuật
  • khử băng
  • làm tan băng
  • làm tan đông
  • phá băng
  • xả băng
Điện lạnh
  • xả đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận