1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deformation

deformation

/"di:fɔ:"meiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng
  • ngôn ngữ học biến dạng (của một từ)
Kỹ thuật
  • biến dạng
  • độ biến dạng
  • sự biến dạng
  • sự biến hình
  • sự đổi dạng
  • sự méo
  • sự méo mó
Điện
  • méo dạng
Xây dựng
  • phép biến hình
Y học
  • sự biến dạng, biến hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận