1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deforest

deforest

/di"fɔrist/
Động từ
  • phá rừng; phát quang
Xây dựng
  • phá rừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận