Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defoliate
defoliate
/di"foulieit/
Động từ
thực vật học
làm rụng lá; ngắt lá
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận