1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflectometer

deflectometer

Kỹ thuật
  • máy đo độ lệch
Xây dựng
  • cái đo lệch
  • cái đo võng
Đo lường - Điều khiển
  • lệch kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận