1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflectivity

deflectivity

/,diflek"tiviti/
Danh từ
  • tính uốn xuống được
Điện lạnh
  • tính uốn được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận