Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deflective
deflective
/di"flektiv/
Tính từ
lệch
uốn xuống, võng
Kỹ thuật
lệch
Toán - Tin
võng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận