1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflection system

deflection system

Kỹ thuật
  • hệ lái tia
  • hệ làm lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận