1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflection sensitivity

deflection sensitivity

Kỹ thuật
  • độ nhạy làm lệch
Điện tử - Viễn thông
  • độ nhạy lái tia
Điện
  • độ nhạy lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận