Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deflection factor
deflection factor
kỹ thuật
hệ số làm lệch
Kỹ thuật
hệ số làm lệch
hệ số lệch
Điện tử - Viễn thông
hệ số lái tia
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận