1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflection curve

deflection curve

Kỹ thuật
  • biểu đồ biến dạng
  • đường cong đàn hồi
  • đường cong uốn
  • đường đàn hồi
Xây dựng
  • biểu đồ độ võng
  • đường (cong) độ võng
  • đường uốn cong
Toán - Tin
  • đường cong độ võng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận