Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deflection coil
deflection coil
Điện
cuộn dây làm lệch
Xây dựng
cuộn dây lệch xiên
Toán - Tin
cuộn làm lệch
Chủ đề liên quan
Điện
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận