1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflection angle

deflection angle

Kỹ thuật
  • chuyển vị góc
  • góc lái tia
  • góc lệch
  • góc xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận