1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflect

deflect

/di"flekt/
Động từ
  • làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
  • kỹ thuật làm uốn xuống, làm võng xuống
Nội động từ
  • lệch, chệch hướng, trẹo đi
  • kỹ thuật uốn xuống, võng xuống
Kỹ thuật
  • dòng chảy
  • khúc xạ
  • làm lệch
  • làm xiên
  • lệch
  • uốn cong
Xây dựng
  • cong xuống
  • làm võng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận