Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deflect
deflect
/di"flekt/
Động từ
làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
kỹ thuật
làm uốn xuống, làm võng xuống
Nội động từ
lệch, chệch hướng, trẹo đi
kỹ thuật
uốn xuống, võng xuống
Kỹ thuật
dòng chảy
khúc xạ
làm lệch
làm xiên
lệch
uốn cong
Xây dựng
cong xuống
làm võng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận