Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deflate
deflate
/di"fleit/
Động từ
tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
tài chính
giải lạm phát
Anh - Mỹ
giảm giá, hạ giá
Kinh tế
bình giảm (nền kinh tế)
giảm giá
giảm phát
làm chậm lại
Kỹ thuật
giãn ra
làm xẹp
xả
Toán - Tin
hạ hạng
Xây dựng
tháo hơi
xẹp xuống
Cơ khí - Công trình
xì
Chủ đề liên quan
Tài chính
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận