1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deflagration

deflagration

/,deflə"greiʃn/
Danh từ
  • sự bùng cháy, sự bốc cháy
  • sự nổ bùng
Kỹ thuật
  • bùng cháy
  • sự bùng nổ
Y học
  • sự bùng cháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận