Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deflagrate
deflagrate
/"defləgreit/
Động từ
làm cháy bùng
Nội động từ
cháy bùng; bốc cháy
Kỹ thuật
bốc cháy
bùng cháy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận