1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defilement

defilement

/di"failmənt/
Danh từ
  • sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • sự làm mất tính chất thiêng liêng
  • Anh - Mỹ sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận