Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defilement
defilement
/di"failmənt/
Danh từ
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
sự làm mất tính chất thiêng liêng
Anh - Mỹ
sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận