Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deficit spending
deficit spending
/"defisit"spendiη]
Danh từ
chính sách vay tiền nước ngoài để khuyến khích kinh tế và chống thất nghiệp mặc dù nguồn thu nhập thiếu
Kinh tế
bội chi
lạm chi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận