1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deferred exit

deferred exit

Kỹ thuật
  • ngõ ra trì hoãn
Điện tử - Viễn thông
  • lối ra ngoại tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận