1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deferred delivery

deferred delivery

Kinh tế
  • giao chậm
  • giao sau
  • sự giao chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận