1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defense-oriented

defense-oriented

Toán - Tin
  • hướng bảo vệ
  • hướng phòng thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận