1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defence spending

defence spending

Kinh tế
  • chi tiêu quân sự
  • ngân sách quốc phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận