1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defective unit

defective unit

Kinh tế
  • sản phẩm trả lại để sửa chữa
  • thứ phẩm
Toán - Tin
  • đơn vị khuyết tật
  • đơn vị phế phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận