Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defective product
defective product
Kinh tế
thứ phẩm sứt mẻ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận