1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defective equation

defective equation

Toán - Tin
  • phương trình hụt nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận