1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defection

defection

/di"fekʃn/
Danh từ
  • sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; tôn giáo sự bỏ đạo, sự bội giáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận