Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defection
defection
/di"fekʃn/
Danh từ
sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng;
tôn giáo
sự bỏ đạo, sự bội giáo
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận