Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defecation
defecation
/,defi"keiʃn/
Danh từ
sự gạn, sự lọc, sự làm trong
sự đi ỉa, sự đi tiêu
Kinh tế
sự làm sạch
sự làm trong
sự lắng
Kỹ thuật
làm trong
sự chắt gạn
sự làm sạch
sự làm trong
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận