1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defecation

defecation

/,defi"keiʃn/
Danh từ
  • sự gạn, sự lọc, sự làm trong
  • sự đi ỉa, sự đi tiêu
Kinh tế
  • sự làm sạch
  • sự làm trong
  • sự lắng
Kỹ thuật
  • làm trong
  • sự chắt gạn
  • sự làm sạch
  • sự làm trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận