Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ defalcator
defalcator
/"di:fælkeitə/
Danh từ
người tham ô, người thụt két, người biển thủ
Kinh tế
người biển thủ
người tham ô
người thụt két
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận