1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deface

deface

/di"feis/
Động từ
  • làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
  • làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện
  • xoá đi (cho không đọc được)
Kinh tế
  • làm mất uy tín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận