Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deep space
deep space
Danh từ
những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển
Kỹ thuật
không gian sâu thẳm
Điện tử - Viễn thông
không gian xa xôi
Điện lạnh
vũ trụ xa xôi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận