Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deep-laid
deep-laid
/"di:p"leid/
Tính từ
được chuẩn bị chu đáo và bí mật
kế hoạch
Chủ đề liên quan
Kế hoạch
Thảo luận
Thảo luận