1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deduce

deduce

/di"dju:s/
Động từ
  • suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
  • vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)
Kỹ thuật
  • kết luận
  • suy diễn
  • suy ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận