Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dedicated device
dedicated device
Toán - Tin
thiết bị chuyên dụng
thiết bị dành riêng
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận